|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amoral
amoral | [ei'mɔrəl] |  | tính từ | |  | không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý | |  | không có ý thức về luân lý |
/æ'mɔrəl/
tính từ
không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý
không có ý thức về luân lý
|
|
|
|