|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amont
![](img/dict/02C013DD.png) | [amont] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thượng lưu, thượng nguồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D'amont en aval | | từ thượng lưu xuống hạ lưu, từ thượng nguồn xuống hạ nguồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aval | | ![](img/dict/809C2811.png) | en amont de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở về phía thượng lưu, ở phía trên | | ![](img/dict/809C2811.png) | vent d'amont | | ![](img/dict/633CF640.png) | gió từ đất liền |
|
|
|
|