|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amollir
 | [amollir] |  | ngoại động từ | |  | làm cho mềm ra | |  | La chaleur amollit la cire | | nóng làm cho sáp mềm ra | |  | La peur a amolli ses muscles | | sự sợ hãi đã làm cho các cơ bắp trong người nó mềm nhũn ra | |  | làm cho yếu mềm |  | phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir |
|
|
|
|