![](img/dict/02C013DD.png) | [amitié] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lier d'amitié avec quelqu'un |
| kết bạn với ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La camaraderie mène à l'amitié |
| tình đồng chà dẫn tới tình bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une solide amitié |
| tình bạn bá»n vững |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự là m ơn giúp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faites -moi l'amitié de... |
| anh là m ơn giúp tôi... |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao hảo; tình hữu nghị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amitié entre nos deux pays |
| sự giao hảo giữa hai nước chúng ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) cá» chỉ vồn vã; lá»i âu yếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'a fait mille amitiés |
| anh ấy hết sức vồn vã với tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes amitiés à votre mari |
| cho tôi gá»i lá»i há»i thăm ông nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | amitié particulière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đồng phái luyến ái |