amends
amends | [ə'mendz] | | danh từ số nhiều | | | sự bồi thường; sự đền bù | | | to make amends to somebody for something | | đền bù; bồi thường |
/ə'mendz/
danh từ số nhiều sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại to make amends for something đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì
|
|