| [amendement] |
| danh từ giống đực |
| | (nông nghiệp) chất cải tạo đất |
| | Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais |
| các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón |
| | (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết) |
| | Discuter un amendement |
| thảo luận một điểm sửa bổ sung |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn |