 | [ambulance] |
 | danh từ giống cái |
|  | xe cứu thương |
|  | La sirène d'une ambulance |
| còi xe cứu thương |
|  | Appelez une ambulance ! |
| hãy gọi xe cứu thương đến! |
|  | Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital |
| cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động |