ambition
ambition | [æm'bi∫n] | | danh từ | | | (ambition to be / do something) mong muốn mạnh mẽ để đạt cái gì; tham vọng | | | filled with ambition to become famous/rich/powerful | | đầy tham vọng trở thành nổi tiếng/giàu có/quyền uy | | | to have great ambitions | | có tham vọng lớn | | | to achieve/realize/fulfil one's ambitions | | đạt được/thực hiện/hoàn thành tham vọng của mình |
/æm'biʃn/
danh từ hoài bão, khát vọng lòng tham, tham vọng
|
|