|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambitieux
| [ambitieux] | | tính từ | | | tham lam, có nhiều tham vọng | | | Une femme ambitieuse | | một người đàn bà tham lam | | | Un politique ambitieux | | một chính trị gia có nhiều tham vọng | | | cầu kỳ | | | Style ambitieux | | lời văn cầu kì | | phản nghĩa Humble, modeste, simple | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ham muốn | | | Ambitieux de se distinguer | | thích chơi trội |
|
|
|
|