|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amazone
![](img/dict/02C013DD.png) | [amazone] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | váy cưỡi ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đàn bà cương nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) gái điếm níu khách đi xe trong những khu rừng gần thành phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | monter en amazone | | ![](img/dict/633CF640.png) | cưỡi (ngựa) hai chân bắt chéo một bên |
|
|
|
|