Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
am



noun
Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut
vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley

[am]
danh từ
small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut
vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người
the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley
undine
ao này có am
this pool is haunted by an undine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.