|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
am
noun Small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley
| [am] | | danh từ | | | small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut | | | vị sư già sống cô độc trong cái am ở chân thung lũng vắng người | | the old monk lived all alone in his hermitage at the bottom of the deserted valley | | | undine | | | ao này có am | | this pool is haunted by an undine |
|
|
|
|