altitude
altitude | ['æltitju:d] | | danh từ | | | độ cao so với mặt biển | | | (số nhiều) vùng cao so với mặt biển | | | to lose altitude | | | (hàng không) không bay cao lên được |
(Tech) độ cao, cao độ
chiều cao, độ cao a. of a cone chiều cao hình nón a. of a triangle chiều cao của tam giác
/'æltitju:d/
danh từ độ cao ((thường) so với mặt biển) (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao địa vị cao (toán học) độ cao, đường cao altitude flight sự bay ở độ cao altitude gauge (measurer) máy đo độ cao !to lose altitude (hàng không) không bay được lên cao hạ thấp xuống
|
|