|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alterner
| [alterner] | | nội động từ | | | xen kẽ nhau, luân phiên nhau | | | Deux personnes qui alternent | | hai người luân phiên nhau | | | Les bois alternent avec les prairies | | rừng xen kẽ với đồng cỏ | | ngoại động từ | | | cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau | | | Alterner les cultures | | luân phiên cây trồng |
|
|
|
|