Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
also




also
['ɔ:lsou]
phó từ
(không dùng với động từ ở thể phủ định) cũng, cả, nữa, ngoài ra
to do this, you can also consult with your friends
để làm việc này, anh cũng có thể hội ý với bạn bè
I know that you also want to join the army
tôi biết anh cũng muốn gia nhập quân đội
she speaks French and German and also a little Russian
cô ta nói tiếng Pháp và tiếng Đức, ngoài ra còn nói được chút ít tiếng Nga nữa
I teach five days a week and I also teach evening classes
tôi dạy mỗi tuần năm ngày và ngoài ra còn dạy những lớp buổi tối nữa
she not only plays well, but also writes music
cô ta không những chơi hay mà còn soạn nhạc nữa
(đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
also, I must add...
hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...


/'ɔ:lsou/

phó từ
cũng, cũng vậy, cũng thế
(đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
also, I must add... hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...
not only... but also không những... mà lại còn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "also"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.