|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allure
![](img/dict/02C013DD.png) | [allure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dáng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allure noble | | dáng đi quý tộc, sang trọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước đi (ngựa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allure du galop | | nước đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốc độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure | | xe ô-tô chạy với tốc độ 90 kilômet một giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler à toute allure | | chạy hết tốc độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dáng, vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a une drôle d'allure, cette maison | | ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'allure | | có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách cư xử, thái độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Allure franche | | thái độ thẳng thắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiều hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire qui prend une mauvaise allure | | công việc có chiều hướng xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de l'allure | | ![](img/dict/633CF640.png) | có vẻ thanh tao, tao nhã |
|
|
|
|