|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allongé
 | [allongé] |  | tÃnh từ | | |  | dà i quá, dà i ngoằng | | |  | Profil allongé | | | nét mặt dà i ngoằng | | |  | nằm duá»—i ra | | |  | dà i thượt ra, buồn thiu | | |  | Mine allongée | | | vẻ mặt dà i thượt ra, vẻ mặt buồn thiu |  | phản nghÄ©a Raccourci, trapu. Serré |
|
|
|
|