|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allocation
| [allocation] | | danh từ giống cái | | | sự trợ cấp | | | Allocation de chômage | | trợ cấp thất nghiệp | | | tiền trợ cấp | | | Demander des allocations de logement | | đòi tiền trợ cấp về chỗ ở | | | Toucher les allocations | | lĩnh tiền trợ cấp |
|
|
|
|