|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéné
| [aliéné] | | danh từ | | | (y há»c) bệnh nhân tâm thần | | | Asile d'aliénés | | nhà thÆ°Æ¡ng Ä‘iên, bệnh viện tâm thần | | tÃnh từ | | | nhÆ°á»ng, chuyển nhượng | | | Un patrimoine aliéné | | gia sản chuyển nhượng |
|
|
|
|