aline
aline | [ə'lain] | | Cách viết khác: | | align | | [ə'lain] | | | như align |
/ə'lain/ (align) /ə'lain/
ngoại động từ sắp cho thẳng hàng to align the sights [of rifle] and bull's eye hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
nội động từ sắp hàng, đứng thành hàng
|
|