|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alcôve
 | [alcôve] |  | danh từ giống cái | |  | hốc kê giưá»ng (trong phòng ngá»§) | |  | Ä‘á»i sống khuê phòng, nÆ¡i ân ái | |  | Des histoires d'alcôves | | chuyện phòng the | |  | Les secrets de l'alcôve | | bà máºt khuê phòng, bà máºt phòng the |
|
|
|
|