alchemize
alchemize | ['ælkimaiz] | | Cách viết khác: | | alchemise | | ['ælkimaiz] | | ngoại động từ | | | làm biến đổi (như) thể bằng thuật giả kim | | | làm biến hình, làm biến chất |
/'ælkimaiz/ (alchemise) /'ælkimaiz/
ngoại động từ làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim) làm biến hình, làm biến chất
|
|