|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alarmist
alarmist | [ə'lɑ:mist] |  | danh từ | |  | người hay gieo hoang mang sợ hãi | |  | (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi | |  | alarmist rumours | | tin đồn gieo hoang mang sợ hãi |
/ə'lɑ:mist/
danh từ
người hay gieo hoang mang sợ hãi
(định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi alarmist rumours tin đồn giao hoang mang sợ hãi
|
|
|
|