Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajuster


[ajuster]
ngoại động từ
sửa cho đúng, điều chỉnh
đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp
Ajuster un couvercle à une boîte
đặt nắp cho khít vào hộp
Ajuster un manche à un outil
lắp cán vào một dụng cụ
Ajuster les faits à la théorie
làm cho sự kiện khớp với lí thuyết
nhắm (để bắn)
Ajuster un lièvre
nhắm con thỏ rừng
sửa sang, sắp xếp cho đẹp
Ajuster sa cravate
sửa sang chiếc ca vát
phản nghĩa Déranger
(từ cũ, nghĩa cũ) hoà giải
(từ cũ, nghĩa cũ) trang sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.