|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
airain
![](img/dict/02C013DD.png) | [airain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) đồng thau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) súng lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'airain tonne | | súng gầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chuông đồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ciel d'airain | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời khô hạn gay gắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | la loi d'airain | | ![](img/dict/633CF640.png) | tên do Lassalle đặt cho đạo luật hạn chế lương của công nhân đến mức tối thiểu sống được mà thôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | cœur d'airain | | ![](img/dict/633CF640.png) | người vô tình, người cứng rắn |
|
|
|
|