![](img/dict/02C013DD.png) | [air] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air comprimé |
| không khí nén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse volumétrique de l'air |
| sự phân tích thể tích không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air de la mer /de la campagne |
| không khí biển/đồng quê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On manque d'air ici |
| ở đây thiếu không khí, ở đây không thông thoáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner de l'air |
| làm cho thoáng khí, thông khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air froid /frais /humide |
| không khí lạnh/mát/ẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air conditionné /climatisé /confiné /pollué |
| không khí điều hoà/điều hoà/tù hãm/ô nhiễm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couche d'air atmosphérique |
| lớp khí quyển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a de l'air /fait de l'air |
| có gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fendre l'air |
| bay xé gió, bay rất nhanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La conquête de l'air |
| cuộc chinh phục không trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voler dans l'air |
| bay trên không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Baptême de l'air |
| lần đầu tiên đi máy bay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avion a pris l'air |
| máy bay đã cất cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôtesse de l'air |
| nữ tiếp viên hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pirate de l'air |
| kẻ không tặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Transports par air |
| sự chuyên chở bằng đường hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Missile air-air /air-mer /air-sol |
| hỏa tiễn không đối không/không đối biển/đất đối không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les habitants de l'air |
| loài chim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée de l'air |
| không quân |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Aire, ère, haire, hère |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không được bao bọc, trần trụi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | changer d'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi không khí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courant d'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gió lùa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | école de l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trường hàng không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trên không, lên trời |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vu vơ, bâng quơ, ở đâu đâu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tung, lộn tùng phèo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en plein air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở ngoài trời, lộ thiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à l'aise dans ses pompes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thoải mái, không lo lắng gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être libre comme l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất tự do |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer la fille de l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biến mất, biến đi, bỏ trốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas manquer d'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin chắc vào mình, rất tự tin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dạo mát, hóng gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un air de feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sưởi một lúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un bol d'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra ngoài trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner de l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ mối ràng buộc, đi cho tự do thoải mái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'air du temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tư tưởng, lề thói của một thời kỳ nhất định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber les quatre fers en l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã chỏng gọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vivre de l'air du temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống thiếu thốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu được phổ biến rộng rãi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ, dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air intelligent |
| vẻ thông minh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air imposant |
| dáng oai vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có vẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir grand air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có vẻ thanh tao, tao nhã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir l'air de rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có vẻ không có ý nghĩa gì, không có giá trị gì (nhưng thực chất lại hoàn toàn khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre de grands airs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ra vẻ trịnh trọng, làm phách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le bel air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lề thói của giới thượng lưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un faux air de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hao hao giống người nào |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điệu nhạc, điệu hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fredonner /siffler l'air d'une chanson à la mode |
| hát nho nhỏ/huýt sáo một bản nhạc đang thịnh hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Variations sur un air |
| các biến khúc của một điệu nhạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'air ne fait pas la chanson |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nên xét đoán con người theo bề ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir l'air et la chanson |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có thực chất xứng đáng với dáng vẻ |