Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-cushion




air-cushion
['eə,ku∫n]
danh từ
gối hơi
(kỹ thuật) nệm hơi


/'eə,kuʃin/

danh từ
gối hơi
(kỹ thuật) nệm hơi

Related search result for "air-cushion"
  • Words contain "air-cushion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gối ca trù

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.