|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aigu
| [aigu] | | tính từ | | | nhọn | | | Pointe aiguë | | mũi nhọn | | | Angle aigu | | (toán học) góc nhọn | | | Oiseau au bec aigu | | chim mỏ nhọn | | phản nghĩa Emoussé | | | cao (âm thanh) | | | Voix aiguë | | giọng cao | | phản nghĩa Sourd | | | dữ dội, kịch liệt | | | Un conflit aigu | | cuộc tranh chấp dữ dội | | | Douleur aiguë | | đau buốt, đau nhói | | | Maladie aiguë | | bệnh cấp tính | | | sâu sắc, sắc sảo | | | Intelligence aiguë | | trí thông minh sắc sảo | | | Il a le sens aigu des réalités | | anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn | | | accent aigu | | | dấu sắc | | phản nghĩa Grave |
|
|
|
|