Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agriculture


[agriculture]
danh từ giống cái
nông nghiệp
Ministère de l'Agriculture
Bộ nông nghiệp
Ecole d'agriculture
trường nông nghiệp
Les produits de l'agriculture
những sản phẩm nông nghiệp, nông sản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.