|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agriculture
| [agriculture] | | danh từ giống cái | | | nông nghiệp | | | Ministère de l'Agriculture | | Bộ nông nghiệp | | | Ecole d'agriculture | | trường nông nghiệp | | | Les produits de l'agriculture | | những sản phẩm nông nghiệp, nông sản |
|
|
|
|