Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agricole


[agricole]
tính từ
(thuộc) nông nghiệp
La France est un pays agricole
Pháp là một nước nông nghiệp
Produits agricoles
nông sản
Outils agricoles
nông cụ
Travaux agricoles
công việc của nhà nông
Coopérative agricole, crédit agricole
hợp tác xã nông nghiệp, tín dụng nông nghiệp
Exploitation agricole
sự khai thác nông nghiệp
Impôt agricole
thuế nông nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.