![](img/dict/02C013DD.png) | [agresseur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ tấn công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a pu reconnaître son agresseur |
| cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'agresseur est une femme |
| kẻ tấn công là một phụ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ xâm lược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions |
| định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận |