|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agresser
 | [agresser] |  | ngoại động từ | |  | tấn công | |  | Deux malfaiteurs l'ont agressée la nuit dernière | | đêm qua, hai tên bất lương đã tấn công cô ta | |  | xâm lược | |  | làm chộn rộn, quấy rầy | |  | Des bruits qui vous agressent | | những tiếng ồn quấy rầy anh |
|
|
|
|