![](img/dict/02C013DD.png) | [agneau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cừu non |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | agneaux de lait |
| cừu sữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịt cừu non |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da lông cừu non (đã thuộc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manteau d'agneau |
| áo choàng bằng da lông cừu non |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người hiền lành nhu mì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est un agneau |
| anh ấy là một người hiền lành nhu mì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'Agneau de Dieu / l'Agneau mystique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Chúa Giê-su |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être doux comme un agneau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất hiền lành |