aglow
aglow | [ə'glou] | | tính từ & phó từ | | | đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng | | | (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ | | | face aglow with delight | | mặt hớn hở rạng rỡ |
/ə'glou/
tính từ & phó từ đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ face aglow with delight mặt hớn hở rạng rỡ
|
|