aggression
aggression | [ə'gre∫n] | | danh từ | | | sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược | | | an open act of aggression | | mộh hành động công khai gây hấn | | | war of aggression | | chiến tranh xâm lược | | | she was full of aggression as a child | | cô ấy luôn có thái độ gây gổ như một đứa trẻ |
/ə'greʃn/
danh từ sự xâm lược, cuộc xâm lược war of aggression chiến tranh xâm lược sự công kích sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
|
|