![](img/dict/02C013DD.png) | [eidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what age are you? |
| anh bao nhiêu tuổi? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's twenty years of age/twenty years old |
| anh ta hai mươi tuổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their ages are ten and twelve |
| tuổi của chúng nó là 10 và 12 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at what age did she retire? |
| bà ta về hưu lúc mấy tuổi? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I left school at the age of 18 |
| tôi thôi học năm 18 tuổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | when I was your age... |
| hồi tôi bằng tuổi anh... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we have a son your age |
| chúng tôi có một đứa con trai bằng tuổi anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he lived to a great age |
| ông ấy sống rất thọ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's the same age as my eldest brother |
| anh ta bằng tuổi anh cả của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | geologists have calculated the age of the earth |
| các nhà địa chất học đã tính được tuổi của trái đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the age/years of discretion |
| tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the tender age/of tender age |
| trẻ tuổi và chưa chín chắn; trẻ người non dạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the awkward age |
| tuổi mới lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | over age |
| quá tuổi quy định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | age limit |
| giới hạn tuổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anyone can enter the contest - there's no age limit |
| ai tham gia cuộc thi cũng được - không có giới hạn tuổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi già, tuổi tác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wisdom that comes with age |
| sự khôn ngoan đến với tuổi già |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his face was wrinkled with age |
| mặt ông ta nhăn nheo vì tuổi già |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fine wine improves with age |
| rượu ngon càng để lâu càng ngon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | back bent with age |
| lưng còng vì tuổi tác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời đại, thời kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bronze age |
| thời kỳ đồ đồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the golden age |
| thời kỳ hoàng kim |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Elizabethan age |
| thời Elizabeth |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the modern/nuclear age |
| thời hiện đại/thời đại hạt nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the age of the microchip |
| thời đại máy tính điện tử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) thời gian rất dài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I waited for ages |
| tôi đã đợi hàng bao nhiêu năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it took us ages to find a place to park |
| chúng tôi đã tốn rất nhiều thời gian để tìm chỗ đỗ xe ô tô |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be/come of age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa đến tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you shouldn't sell cigarettes to teenagers who are under age/to under age teenagers |
| anh không nên bán thuốc lá cho thanh thiếu niên chưa đến tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be of an age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã đến tuổi phải làm cái gì đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | over age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | be your age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | age of consent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi cập kê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feel one's age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to beat one's age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to look one's age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trông đúng như tuổi thật của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be of an age with someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng tuổi với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a dog's age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a green old age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi già, tuổi già sung sướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hoary age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi già, tuổi hạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the infirmities of age |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những bệnh tật lúc tuổi già |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho già cỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | worry aged my mother rapidly |
| sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I found her greatly aged |
| tôi thấy bà ấy già đi nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho chín, ngấu |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | già đi, cho thấy dấu hiệu già đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's aged a lot recently |
| gần đây ông ta đã già đi nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's aging/ageing gracefully |
| bà ta già đi mà vẫn duyên dáng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chín, ngấu |