afterpiece
afterpiece | ['ɑ:ftəpi:s] |  | danh từ | |  | (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn |
/'ɑ:ftəpi:s/
danh từ
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
|
|