|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affranchi
| [affranchi] | | tính từ | | | được giải phóng | | | Serf affranchi | | nông nô được giải phóng | | | (thông tục) phóng túng | | | Une femme affranchie | | người đàn bà phóng túng | | | (nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép) | | danh từ | | | nô lệ được giải phóng | | | người sống phóng túng |
|
|
|
|