afforestation
afforestation | [ə,fɔris'tei∫n] | | Cách viết khác: | | afforestment | | [ə'fɔristmənt] | | danh từ | | | sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng | | | (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn |
/æ,fɔris'teiʃn/ (afforestment) /æ'fɔristmənt/
danh từ sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn
|
|