affluent
affluent | ['æfluənt] |  | tính từ | |  | giàu có; thịnh vượng | |  | affluent circumstances | | hoàn cảnh dư dật | |  | an affluent lifestyle | | một lối sống phong lưu | |  | his parents were very affluent | | bố mẹ anh ta rất sung túc | |  | the affluent society | | xã hội thịnh vượng |  | danh từ | |  | sông nhánh, chi lưu |
/'æfluənt/
tính từ
nhiều, dồi dào, phong phú
giàu có
danh từ
sông nhánh
|
|