Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affluence


[affluence]
danh từ giống cái
sự kéo đến đông; đám người kéo đến đông
Affluence de visiteurs
khách đến đông
Eviter de prendre le métro aux heures d'affluence
tránh đi xe điện ngầm vào những giờ cao điểm (giờ có đông người)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dồn dập, sự dồi dào
Affluence de biens
sự dồi dào của cải
heures d'affluence
giờ cao điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.