|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affleurer
![](img/dict/02C013DD.png) | [affleurer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp ngang nhau, xếp ngang mức (hai tấm gỗ...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến sát gần, mấp mé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rivière affleure ses bords | | nước sông mấp mé bờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enfoncer | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lộ ra ngang mặt; lộ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Filon qui affleure | | mạch quặng lộ ra ngang mặt đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiment qui affleure au visage | | tình cảm lộ ra nét mặt |
|
|
|
|