|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affirmatif
 | [affirmatif] |  | tính từ | |  | khẳng định; quả quyết | |  | Proposition affirmative | | mệnh đề khẳng định | |  | Ton affirmatif | | giọng quả quyết |  | phản nghĩa négatif |  | phó từ | |  | vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của quân nhân) |
|
|
|
|