|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affiner
![](img/dict/02C013DD.png) | [affiner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) tinh luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affiner du cuivre | | tinh luyện đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tinh tế hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affiner l'esprit | | làm cho đầu óc tinh tế hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Affiner un fromage) trau chín pho mát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Affiner du lin) chải lanh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Alourdir, épaissir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa gạt |
|
|
|
|