Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affined




affined
[ə'faind]
tính từ
có quan hệ họ hàng


/ə'faind/

tính từ
có quan hệ họ hàng

Related search result for "affined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.