![](img/dict/02C013DD.png) | [affectation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sử dụng, sự dành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affectation d'une somme à une dépense déterminée |
| sự dành một món tiền vào một việc chi tiêu nhất định |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaffectation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cử, sự bổ dụng (vào một chức vụ...); nơi được bổ dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une affectation à Hanoi |
| được bổ dụng công tác ở Hà Nội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rejoindre son affectation |
| đến nhận việc ở nơi được bổ dụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giả vờ, sự giả đò |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affectation de vertu |
| sự giả vờ đạo đức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affectation de piété |
| sự giả vờ sùng đạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kiểu cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler avec affectation |
| ăn nói kiểu cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un style plein d'affectation |
| lời văn đầy kiểu cách |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Naturel, simplicité |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thích, sự ưa thích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) sự cung cấp một giá trị cho một biến |