|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affectation
affectation | [,æfek'tei∫n] | | danh từ | | | sự thiếu tự nhiên; điệu bộ màu mè | | | His little affectations irritated her | | Những kiểu cách nhỏ nhặt của y đã làm cho cô ta bực mình | | | I detest all affectation | | Tôi ghét mọi sự màu mè | | | (affectation of something) sự giả vờ; sự giả bộ | | | an affectation of interest, indifference | | sự làm ra vẻ quan tâm, thờ ơ |
/,æfek'teiʃn/
danh từ sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì) all ship whatever their affectation tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affectation"
|
|