Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affaissement


[affaissement]
danh từ giống đực
sự lún, sự sụt
L'affaissement du sol
sự lún đất
sự suy sụp
L'affaissement moral
sự suy sụp tinh thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.