Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affairer


[affairer]
tự động từ
hối hả; đon đả
S'affairer autour des invités
lăng xăng chung quanh khách khứa
S'affairer à préparer ses bagages
hối hả chuẩn bị hành lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.