![](img/dict/02C013DD.png) | [affaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une affaire importante |
| một việc quan trọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est l'affaire d'une seconde |
| việc đó có thể thu xếp rất nhanh (việc đó dễ như trở bàn tay) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle affaire ! |
| (mỉa mai) việc to nhỉ! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La belle affaire ! |
| Khó gì việc ấy! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une autre affaire |
| đó là một việc khác hẳn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Occupez -vous de vos affaires ! |
| hãy lo việc của anh đi! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler des affaires d'autrui |
| xía vào chuyện người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est mon affaire, et non la vôtre |
| đó là việc của tôi, không phải của anh (đừng xen vào chuyện của tôi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự việc, vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire de la rue X |
| sự việc ở phố X |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut tirer cette affaire au clair |
| cần phải đưa vụ này ra ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etouffer une affaire |
| ém nhẹm một vụ việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc giao dịch, công việc buôn bán; hãng kinh doanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Négocier une affaire |
| thương lượng về một việc buôn bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être à la tête d'une grosse affaire |
| đứng đầu một hãng kinh doanh lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyện khó; việc lôi thôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tirer d'affaire |
| gỡ xong việc khó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être hors d'affaire |
| khỏi bị lôi thôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc phức tạp, việc rầy rà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est toute une affaire /ce n'est pas une mince affaire |
| đó là cả một việc phức tạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle affaire ! |
| việc rầy rà quá! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) vụ kiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir le tribunal d'une affaire |
| đưa một vụ kiện ra toà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger /plaider une affaire civile |
| xét xử/biện hộ một vụ kiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vấn đề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une affaire de goût /de conscience / d'honneur |
| đó là vấn đề sở thích/ý thức/danh dự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc chiến đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire très chaude |
| cuộc chiến đấu rất hăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire d'Algérie |
| chiến sự ở Angiêri |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expédier les affaires courantes |
| giải quyết công việc thường ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaires d'Etat |
| việc nước, quốc sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ministère des Affaires étrangères |
| Bộ ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler affaires |
| bàn việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Où en sont les affaires ? |
| công việc đến đâu rồi? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un voyage d'affaires |
| chuyến đi vì công việc (chứ không phải đi chơi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) công việc làm ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La prospérité des affaires |
| công việc làm ăn thịnh vượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme d'affaires /Femme d'affaires |
| nhà kinh doanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiffre d'affaires |
| doanh số |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đồ đạc riêng, quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ranger ses affaires |
| sắp xếp đồ đạc quần áo lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiller dans les affaires de quelqu'un |
| lục soát đồ đạc của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir affaire à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có việc cần giải quyết với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir affaire de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần đến, cần phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cet horaire ne fait pas mon affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời khoá biểu này không thích hợp với tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à son affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm những gì mình thích và những gì mình biết cách làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thương lượng một việc buôn bán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire des affaires de tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc gì cũng cho là quan trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoả thuận, đồng ý là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire son affaire à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trừng phạt, đánh bại ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khử ai, giết chết ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il fait mon affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi đang cần nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | j'en fais mon affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi chịu trách nhiệm về việc ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voilà bien une autre affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế là một việc bất ngờ xảy ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vous aurez affaire à moi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh cứ liệu hồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les affaires sont les affaires |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc là công việc (không để tình cảm xen vào) |