|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadissement
| [affadissement] | | danh từ giống đực | | | sự nhạt vị đi | | | sự nhạt nhẽo đi, sự hoá vô vị | | | L'affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle | | sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII | | | (y học) sự nhạt miệng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm cho chán ngán |
|
|
|
|